--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thấm thía
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thấm thía
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thấm thía
+ verb
to penetrate, to pervade to be worth, to be sufficient, to do
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thấm thía"
Những từ có chứa
"thấm thía"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
thấm thía
:
to penetrate, to pervade to be worth, to be sufficient, to do
+
hộ khẩu
:
population; number of inhabitants